Tiếng Trung giản thể

吊瓶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吊瓶

  1. IV nhỏ giọt
    diàopíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

护士给男子插上了吊瓶
hùshì gěi nánzǐ chā shàngle diàopíng
y tá đưa cái bình vào người đàn ông
打吊瓶
dǎ diàopíng
uống thuốc nhỏ giọt vào tĩnh mạch
吊瓶挂在支架上
diàopíng guàzài zhījià shàng
bình treo trên giá đỡ
小孩感冒了打吊瓶好吗?
xiǎohái gǎnmào le dǎ diàopíng hǎoma ?
con bị cảm, bú bình treo cổ có sao không?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc