Tiếng Trung giản thể
吊瓶
Thứ tự nét
Ví dụ câu
护士给男子插上了吊瓶
hùshì gěi nánzǐ chā shàngle diàopíng
y tá đưa cái bình vào người đàn ông
打吊瓶
dǎ diàopíng
uống thuốc nhỏ giọt vào tĩnh mạch
吊瓶挂在支架上
diàopíng guàzài zhījià shàng
bình treo trên giá đỡ
小孩感冒了打吊瓶好吗?
xiǎohái gǎnmào le dǎ diàopíng hǎoma ?
con bị cảm, bú bình treo cổ có sao không?