同一

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 同一

  1. giống nhau, giống hệt nhau
    tóngyī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

向同一目标前进
xiàng tóngyī mùbiāo qiánjìn
để hướng tới cùng một mục tiêu
属于同一范畴
shǔyú tóngyī fànchóu
rơi vào cùng một loại
穿同一件衣服
chuān tóngyījiàn yīfú
mặc quần áo giống hệt nhau
同一时间段
tóngyīshíjiānduàn
cùng kỳ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc