Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
同一
New HSK 6
同一
Thêm vào danh sách từ
giống nhau, giống hệt nhau
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 同一
giống nhau, giống hệt nhau
tóngyī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
向同一目标前进
xiàng tóngyī mùbiāo qiánjìn
để hướng tới cùng một mục tiêu
属于同一范畴
shǔyú tóngyī fànchóu
rơi vào cùng một loại
穿同一件衣服
chuān tóngyījiàn yīfú
mặc quần áo giống hệt nhau
同一时间段
tóngyīshíjiānduàn
cùng kỳ
Các ký tự liên quan
同
一
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc