Trang chủ>同义词

Tiếng Trung giản thể

同义词

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 同义词

  1. đồng nghĩa
    tóngyìcí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

异根同义词
yìgēn tóngyìcí
hình thức bổ sung
同义词辞典
tóngyìcí cídiǎn
từ điển từ đồng nghĩa
同义词辨析
tóngyìcí biànxī
phân biệt từ đồng nghĩa
把这两个同义词混淆
bǎ zhè liǎnggè tóngyìcí hùnxiáo
nhầm lẫn giữa hai từ đồng nghĩa này
相对同义词
xiāngduì tóngyìcí
từ đồng nghĩa tương đối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc