Tiếng Trung giản thể
同义词
Thứ tự nét
Ví dụ câu
异根同义词
yìgēn tóngyìcí
hình thức bổ sung
同义词辞典
tóngyìcí cídiǎn
từ điển từ đồng nghĩa
同义词辨析
tóngyìcí biànxī
phân biệt từ đồng nghĩa
把这两个同义词混淆
bǎ zhè liǎnggè tóngyìcí hùnxiáo
nhầm lẫn giữa hai từ đồng nghĩa này
相对同义词
xiāngduì tóngyìcí
từ đồng nghĩa tương đối