Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
同化
Tiếng Trung giản thể
同化
Thêm vào danh sách từ
đồng hóa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 同化
đồng hóa
tónghuà
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
民族同化
mínzú tónghuà
đồng hóa dân tộc
环境的污染同化能力
huánjìng de wūrǎn tónghuà nénglì
khả năng đồng hóa ô nhiễm của môi trường
同化政策
tónghuàzhèngcè
chính sách đồng hóa
Các ký tự liên quan
同
化
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc