Thứ tự nét

Ý nghĩa của 同学

  1. bạn cùng trường, bạn cùng lớp
    tóngxué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

写字的同学
xiě zì de tóngxué
bạn cùng lớp viết nhân vật
有很多同学
yǒu hěnduō tóngxué
có nhiều bạn cùng lớp
老师和同学们
lǎoshī hé tóngxuémen
giáo viên và học sinh
老同学
lǎo tóngxué
bạn học cũ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc