Tiếng Trung giản thể

同屋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 同屋

  1. bạn cùng phòng
    tóngwū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

和同屋出现了麻烦
hé tóngwū chūxiàn le máfán
gặp một số vấn đề với bạn cùng phòng
我的同屋
wǒ de tóngwū
bạn cùng phòng
新的同屋
xīnde tóngwū
bạn cùng phòng mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc