Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
同屋
Tiếng Trung giản thể
同屋
Thêm vào danh sách từ
bạn cùng phòng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 同屋
bạn cùng phòng
tóngwū
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
和同屋出现了麻烦
hé tóngwū chūxiàn le máfán
gặp một số vấn đề với bạn cùng phòng
我的同屋
wǒ de tóngwū
bạn cùng phòng
新的同屋
xīnde tóngwū
bạn cùng phòng mới
Các ký tự liên quan
同
屋
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc