Thứ tự nét

Ý nghĩa của 同情

  1. để thông cảm với; sự đồng cảm
    tóngqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

得到同情
dédào tóngqíng
để nhận được sự cảm thông
同情别人
tóngqíng biérén
thông cảm với người khác
表示同情
biǎoshì tóngqíng
đồng cảm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc