同意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 同意

  1. đồng ý
    tóngyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

同意意见
tóngyì yìjiàn
đồng ý với ý kiến
一致同意
yīzhì tóngyì
đồng ý nhất trí
表示同意
biǎoshì tóngyì
thể hiện sự đồng ý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc