同样

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 同样

  1. giống nhau, bằng nhau
    tóngyàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

同样地对待大家
tóngyàng dì duìdài dàjiā
đối xử bình đẳng với mọi người
同样的一本书
tóngyàng de yī běn shū
cùng một cuốn sách
再没有同样的
zài méiyǒu tóngyàng de
không có gì giống nhau
同样大小
tóngyàng dàxiǎo
cùng cỡ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc