Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
同样
New HSK 2
同样
Thêm vào danh sách từ
giống nhau, bằng nhau
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 同样
giống nhau, bằng nhau
tóngyàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
同样地对待大家
tóngyàng dì duìdài dàjiā
đối xử bình đẳng với mọi người
同样的一本书
tóngyàng de yī běn shū
cùng một cuốn sách
再没有同样的
zài méiyǒu tóngyàng de
không có gì giống nhau
同样大小
tóngyàng dàxiǎo
cùng cỡ
Các ký tự liên quan
同
样
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc