Dịch của 同母异父的兄弟姐妹 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
同母异父的兄弟姐妹
Tiếng Trung phồn thể
同母異父的兄弟姐妹

Thứ tự nét cho 同母异父的兄弟姐妹

Ý nghĩa của 同母异父的兄弟姐妹

  1. anh chị em cùng cha khác mẹ (cùng mẹ)
    tóngmǔ yīfùde xiōngdì jiěmèi; tóngmǔ yífùde xiōngdì jiěmèi

Các ký tự liên quan đến 同母异父的兄弟姐妹:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc