Tiếng Trung giản thể

同种

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 同种

  1. sinh vật cùng loại
    tóngzhǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

同种飞禽类动物
tóngzhǒng fēiqín lèidòngwù
cùng một loại chim
不同种族间的通婚
bùtóng zhǒngzú jiān de tōnghūn
hôn nhân khác chủng tộc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc