Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
同种
Tiếng Trung giản thể
同种
Thêm vào danh sách từ
sinh vật cùng loại
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 同种
sinh vật cùng loại
tóngzhǒng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
同种飞禽类动物
tóngzhǒng fēiqín lèidòngwù
cùng một loại chim
不同种族间的通婚
bùtóng zhǒngzú jiān de tōnghūn
hôn nhân khác chủng tộc
Các ký tự liên quan
同
种
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc