Tiếng Trung giản thể

同窗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 同窗

  1. học sinh đồng bào
    tóngchuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

旧日同窗
jiùrì tóngchuāng
bạn học cũ
大学同窗
dàxué tóngchuāng
bạn cùng lớp đại học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc