Thứ tự nét
Ví dụ câu
同行分享经验
tóngháng fēnxiǎng jīngyàn
đồng nghiệp chia sẻ kinh nghiệm của họ
合作伙伴或同行
hézuòhuǒbàn huò tóngháng
đối tác hoặc đồng nghiệp
邀请同行
yāoqǐng tóngháng
mời đồng nghiệp
与朋友同行
yǔ péngyǒu tóngháng
đi du lịch với một người bạn
一路同行
yīlù tóngháng
đi du lịch cùng nhau trên mọi nẻo đường
同行的游客
tóngháng de yóukè
du khách đi du lịch cùng nhau