同行

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 同行

  1. đồng nghiệp
    tóngháng
  2. đi du lịch cùng nhau
    tóngxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

同行分享经验
tóngháng fēnxiǎng jīngyàn
đồng nghiệp chia sẻ kinh nghiệm của họ
合作伙伴或同行
hézuòhuǒbàn huò tóngháng
đối tác hoặc đồng nghiệp
邀请同行
yāoqǐng tóngháng
mời đồng nghiệp
与朋友同行
yǔ péngyǒu tóngháng
đi du lịch với một người bạn
一路同行
yīlù tóngháng
đi du lịch cùng nhau trên mọi nẻo đường
同行的游客
tóngháng de yóukè
du khách đi du lịch cùng nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc