Dịch của 同 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
同
Tiếng Trung phồn thể
同
Thứ tự nét cho 同
Ý nghĩa của 同
- vớitóng
- tương tựtóng
Ví dụ câu cho 同
同他恋爱
tóng tā liànài
phải lòng anh ấy
我不同你说话
wǒ bùtóng nǐ shuōhuà
Tôi không nói với bạn
同去参观
tóng qù cānguān
đi thăm cùng nhau