Thứ tự nét
Ví dụ câu
从名单上勾掉
cóng míngdān shàng gōudiào
để gạch bỏ danh sách
名单里没有您
míngdān lǐ méiyǒu nín
bạn không có trong danh sách
把他从名单上除掉
bǎ tā cóng míngdān shàng chúdiào
đưa anh ấy ra khỏi danh sách
列一个名单
liè yígè míngdān
để tạo một danh sách
选民名单
xuǎnmín míngdān
danh sách cử tri