名单

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 名单

  1. danh sách tên
    míngdān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从名单上勾掉
cóng míngdān shàng gōudiào
để gạch bỏ danh sách
名单里没有您
míngdān lǐ méiyǒu nín
bạn không có trong danh sách
把他从名单上除掉
bǎ tā cóng míngdān shàng chúdiào
đưa anh ấy ra khỏi danh sách
列一个名单
liè yígè míngdān
để tạo một danh sách
选民名单
xuǎnmín míngdān
danh sách cử tri

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc