Tiếng Trung giản thể

名号

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 名号

  1. tên và bí danh
    mínghào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她有许多名号
tā yǒu xǔduō mínghào
cô ấy có nhiều tên
是某个帮派的名号吗?
shì mǒugè bāngpài de mínghào ma ?
đó có phải là một số loại biệt hiệu của tên cướp?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc