Tiếng Trung giản thể

名山

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 名山

  1. ngọn núi nổi tiếng
    míngshān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中国四大名山
zhōngguó sì dà míngshān
bốn ngọn núi lớn nổi tiếng ở Trung Quốc
名山大川
míngshāndàchuān
những ngọn núi nổi tiếng và những con sông lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc