Thứ tự nét
Ví dụ câu
用各种名称叫我
yòng gèzhǒng míngchēng jiào wǒ
gọi tôi tất cả các loại tên
不知道那个地方的名称
bùzhīdào nàgè dìfāng de míngchēng
không biết tên của địa điểm
改变名称
gǎibiàn míngchēng
thay đổi tiêu đề
通用的名称
tōngyòng de míngchēng
tên thật
企业名称
qǐyèmíngchēng
tên doanh nghiệp