名称

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 名称

  1. tên, chức danh
    míngchēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用各种名称叫我
yòng gèzhǒng míngchēng jiào wǒ
gọi tôi tất cả các loại tên
不知道那个地方的名称
bùzhīdào nàgè dìfāng de míngchēng
không biết tên của địa điểm
改变名称
gǎibiàn míngchēng
thay đổi tiêu đề
通用的名称
tōngyòng de míngchēng
tên thật
企业名称
qǐyèmíngchēng
tên doanh nghiệp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc