Trang chủ>名符其实

Tiếng Trung giản thể

名符其实

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 名符其实

  1. xứng đáng với cái tên
    míng fú qí shí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们都是名符其实的科学家
tāmen dūshì míngfúqíshí de kēxuéjiā
họ đều là những nhà khoa học xứng đáng với cái tên
我是名符其实身无分文了
wǒshì míngfúqíshí shēnwúfēnwén le
Tôi thực sự không có tiền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc