Thứ tự nét

Ý nghĩa của 名胜

  1. một nơi nổi tiếng với phong cảnh hoặc di tích lịch sử
    míngshèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

全国著名的风景名胜
quánguó zhùmíngde fēngjǐngmíngshèng
một danh lam thắng cảnh quốc gia nổi tiếng
游览名胜
yóulǎn míngshèng
tham quan các thắng cảnh
名胜风景区
míngshèng fēngjǐngqū
khu vực có di tích và phong cảnh đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc