Trang chủ>HSK 5>名胜古迹
名胜古迹

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 名胜古迹

  1. danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử
    míngshèng gǔjì; míngshèng gǔjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国家名胜古迹
guójiā míngshèng gǔjì
di tích lịch sử quốc gia
介绍名胜古迹
jièshào míngshèng gǔjì
kể về các điểm tham quan
保护名胜古迹
bǎohù míngshèng gǔjì
để bảo vệ điểm tham quan

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc