Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
>
名胜古迹
HSK 5
名胜古迹
Thêm vào danh sách từ
danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 名胜古迹
danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử
míngshèng gǔjì; míngshèng gǔjī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
国家名胜古迹
guójiā míngshèng gǔjì
di tích lịch sử quốc gia
介绍名胜古迹
jièshào míngshèng gǔjì
kể về các điểm tham quan
保护名胜古迹
bǎohù míngshèng gǔjì
để bảo vệ điểm tham quan
Các ký tự liên quan
名
胜
古
迹
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc