Trang chủ>名誉教授

Tiếng Trung giản thể

名誉教授

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 名誉教授

  1. giáo sư danh dự
    míngyu jiàoshòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

名誉教授的学者是指在学术界做出突出贡献
míngyùjiàoshòu de xuézhě shì zhǐ zài xuéshùjiè zuòchū tūchūgòngxiàn
một giáo sư danh dự là một học giả đã có những đóng góp xuất sắc cho thế giới học thuật
国内知名名誉教授
guónèi zhīmíng míngyùjiàoshòu
giáo sư danh dự nổi tiếng toàn quốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc