Tiếng Trung giản thể
名誉教授
Thứ tự nét
Ví dụ câu
名誉教授的学者是指在学术界做出突出贡献
míngyùjiàoshòu de xuézhě shì zhǐ zài xuéshùjiè zuòchū tūchūgòngxiàn
một giáo sư danh dự là một học giả đã có những đóng góp xuất sắc cho thế giới học thuật
国内知名名誉教授
guónèi zhīmíng míngyùjiàoshòu
giáo sư danh dự nổi tiếng toàn quốc