后天

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 后天

  1. ngày kia
    hòutiān
  2. mua
    hòutiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

后天是几月几日?
hòutiān shì jīyuèjīrì ?
ngày mốt là ngày nào
我们后天见
wǒmen hòutiān jiàn
Hẹn gặp lại bạn vào ngày mốt
大后天
dàhòutiān
ba ngày kể từ bây giờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc