后头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 后头

  1. phía sau
    hòutou
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把别的运动员都甩在后头
bǎ biéde yùndòngyuán dū shuǎi zàihòu tóu
bỏ lại tất cả những người chạy khác phía sau
在后头了造船方面英国已落到日本
zài hòutou le zàochuán fāngmiàn yīngguó yǐ luòdào rìběn
Anh đã tụt hậu so với Nhật Bản trong lĩnh vực đóng tàu
藏在门后头
cángzài mén hòutou
trốn sau cánh cửa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc