Tiếng Trung giản thể

后妈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 后妈

  1. mẹ kế
    hòumā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不能接受后妈
bùnéng jiēshòu hòumā
không thể chấp nhận một người mẹ kế
我的后妈对我很好
wǒ de hòumā duì wǒ hěnhǎo
mẹ kế của tôi tốt với tôi
不给别人当后妈
bù gěi biérén dāng hòumā
đừng để ai là mẹ kế của ai đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc