Tiếng Trung giản thể
后现代科学
Thứ tự nét
Ví dụ câu
后现代科学知识
hòuxiàndài kēxuézhīshí
kiến thức khoa học hậu hiện đại
宣扬后现代科学
xuānyáng hòuxiàndài kēxué
để thúc đẩy khoa học hậu hiện đại
后现代科学之父
hòuxiàndài kēxué zhī fù
cha đẻ của khoa học hậu hiện đại
后现代科学研究
hòuxiàndài kēxuéyánjiū
nghiên cứu khoa học hậu hiện đại