Trang chủ>后现代科学

Tiếng Trung giản thể

后现代科学

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 后现代科学

  1. khoa học hậu hiện đại
    hòuxiàndài kēxué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

后现代科学知识
hòuxiàndài kēxuézhīshí
kiến thức khoa học hậu hiện đại
宣扬后现代科学
xuānyáng hòuxiàndài kēxué
để thúc đẩy khoa học hậu hiện đại
后现代科学之父
hòuxiàndài kēxué zhī fù
cha đẻ của khoa học hậu hiện đại
后现代科学研究
hòuxiàndài kēxuéyánjiū
nghiên cứu khoa học hậu hiện đại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc