后边

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 后边

  1. lùi lại, đằng sau
    hòubiān; hòubian
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

坐在后边的同学
zuòzài hòubiān de tóngxué
một học sinh ở phía sau
在我们后边
zài wǒmen hòubiān
đằng sau chúng tôi
牧场后边的那座老房子
mùchǎng hòubiān de nà zuò lǎo fángzǐ
ngôi nhà cũ ở phía sau trang trại
在柜台后边
zài guìtái hòubiān
phía sau quầy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc