Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
后门
Tiếng Trung giản thể
后门
Thêm vào danh sách từ
cửa sau
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 后门
cửa sau
hòumén
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这?事你能帮我走后门吗
zhè ? shì nǐ néng bāng wǒ zǒuhòumén ma
bạn có thể giúp tôi với ảnh hưởng của bạn?
开后门儿
kāihòumén ér
mở cửa sau
走后门
zǒuhòumén
đi qua cửa sau
Các ký tự liên quan
后
门
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc