Tiếng Trung giản thể

后院

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 后院

  1. sân sau
    hòuyuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我把汽车停在后院
wǒ bǎ qìchē tíngzài hòuyuàn
Tôi đậu xe trong sân
偷偷地从后院走
tōutōudì cóng hòuyuàn zǒu
lẻn ra khỏi sân sau
把木柴堆在后院里
bǎ mùchái duī zài hòuyuàn lǐ
chất củi ở sân sau
后院起火
hòuyuàn qǐhuǒ
một cuộc xung đột phát sinh gần nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc