Tiếng Trung giản thể
后院
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我把汽车停在后院
wǒ bǎ qìchē tíngzài hòuyuàn
Tôi đậu xe trong sân
偷偷地从后院走
tōutōudì cóng hòuyuàn zǒu
lẻn ra khỏi sân sau
把木柴堆在后院里
bǎ mùchái duī zài hòuyuàn lǐ
chất củi ở sân sau
后院起火
hòuyuàn qǐhuǒ
một cuộc xung đột phát sinh gần nhà