Tiếng Trung giản thể
向…学习
Thứ tự nét
Ví dụ câu
向外国教师学习英语
xiàngwài guójiào shī xuéxí yīngyǔ
học tiếng anh từ giáo viên nước ngoài
向内行人学习
xiàngnèi xíngrén xuéxí
để học hỏi từ những người chuyên nghiệp
向工农学习
xiàng gōngnóng xuéxí
để học hỏi từ công nhân và nông dân
向人学习
xiàng rén xuéxí
để học hỏi từ mọi người