Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
向日葵
Tiếng Trung giản thể
向日葵
Thêm vào danh sách từ
hoa hướng dương
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 向日葵
hoa hướng dương
xiàngrìkuí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
给向日葵浇水
gěi xiàngrìkuí jiāoshuǐ
tưới hoa hướng dương
灿烂的向日葵
cànlànde xiàngrìkuí
hướng dương tươi sáng
野向日葵
yě xiàngrìkuí
hướng dương dại
Các ký tự liên quan
向
日
葵
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc