Trang chủ>向日葵

Tiếng Trung giản thể

向日葵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 向日葵

  1. hoa hướng dương
    xiàngrìkuí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

给向日葵浇水
gěi xiàngrìkuí jiāoshuǐ
tưới hoa hướng dương
灿烂的向日葵
cànlànde xiàngrìkuí
hướng dương tươi sáng
野向日葵
yě xiàngrìkuí
hướng dương dại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc