Dịch của 向 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 向
- Hướng tớixiàng
Ví dụ câu cho 向
向同学借钱
xiàng tóngxué jiè qián
vay tiền từ bạn cùng lớp
向你说
xiàng nǐ shuō
để cho bạn biết
向前走
xiàng qián zǒu
Tiến lên phía trước
向左边看
xiàng zuǒbian kàn
nhìn sang bên trái
向朋友学习
xiàng péngyou xuéxí
để học hỏi từ một người bạn