Trang chủ>吓一跳

Tiếng Trung giản thể

吓一跳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吓一跳

  1. sợ hãi khỏi làn da của một người
    xià yī tiào; xià yí tiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这消息使我吓一跳
zhè xiāoxī shǐ wǒ xiàyītiào
Tôi khá sửng sốt trước tin này
把我吓一跳
bǎwǒ xiàyītiào
làm tôi bị sốc
他一定会被吓一跳
tā yīdìnghuì bèi xiàyītiào
anh ấy chắc chắn sẽ ngạc nhiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc