Tiếng Trung giản thể
吓了一跳
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他被雷声吓了一跳
tā bèi léishēng xià le yītiào
anh ấy sợ hãi bởi một tiếng sấm sét
她了让他吓了一跳,把饮料弄洒
tā le ràng tā xià le yītiào , bǎ yǐnliào nòngsǎ
anh ấy làm cô ấy giật mình và làm cô ấy làm đổ đồ uống của mình
你吓了一跳那样突然消失,可真把我
nǐ xià le yītiào nàyàng tūrán xiāoshī , kě zhēn bǎwǒ
bạn vừa biến mất như vậy, nó thực sự làm tôi giật mình