Trang chủ>吓了一跳

Tiếng Trung giản thể

吓了一跳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吓了一跳

  1. sợ
    xiàle yī tiào; xiàle yí tiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他被雷声吓了一跳
tā bèi léishēng xià le yītiào
anh ấy sợ hãi bởi một tiếng sấm sét
她了让他吓了一跳,把饮料弄洒
tā le ràng tā xià le yītiào , bǎ yǐnliào nòngsǎ
anh ấy làm cô ấy giật mình và làm cô ấy làm đổ đồ uống của mình
你吓了一跳那样突然消失,可真把我
nǐ xià le yītiào nàyàng tūrán xiāoshī , kě zhēn bǎwǒ
bạn vừa biến mất như vậy, nó thực sự làm tôi giật mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc