Tiếng Trung giản thể

吓坏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吓坏

  1. sợ hãi kinh khủng
    xiàhuài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我怕吓坏他们
wǒ pà xià huài tāmen
Tôi sợ làm họ sợ
飞机会失事把我吓坏了
fēijī huì shīshì bǎwǒ xià huàile
Tôi đã rất sợ rằng máy bay sẽ bị rơi
吓坏了的孩子
xià huàilede háizǐ
đứa trẻ sợ hãi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc