Trang chủ>君子兰

Tiếng Trung giản thể

君子兰

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 君子兰

  1. hoa loa kèn
    jūnzǐlán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

君子兰通常每年开两次花
jūnzǐlán tōngcháng měinián kāi liǎngcì huā
hoa lily kafir thường nở hai lần một năm
君子兰的花开得庄重有序
jūnzǐlán de huākāi dé zhuāngzhòng yǒuxù
hoa lily kafir nở một cách trang trọng và có trật tự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc