Tiếng Trung giản thể
吝惜
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他从不吝惜金钱
tā cóngbù lìnxī jīnqián
anh ấy không bao giờ ghen tị với tiền bạc
不吝惜自己的力量
bù lìnxī zìjǐ de lìliàng
không tiếc công sức
一文钱都吝惜
yī wénqián dū lìnxī
tiết kiệm từng xu
不上吝惜把钱花在孩子受教育
bù shàng lìnxī bǎ qiánhuā zài háizǐ shòujiào yù
không miễn cưỡng số tiền chi cho giáo dục của con cái họ