Tiếng Trung giản thể

吝惜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吝惜

  1. bất đắc dĩ
    lìnxī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他从不吝惜金钱
tā cóngbù lìnxī jīnqián
anh ấy không bao giờ ghen tị với tiền bạc
不吝惜自己的力量
bù lìnxī zìjǐ de lìliàng
không tiếc công sức
一文钱都吝惜
yī wénqián dū lìnxī
tiết kiệm từng xu
不上吝惜把钱花在孩子受教育
bù shàng lìnxī bǎ qiánhuā zài háizǐ shòujiào yù
không miễn cưỡng số tiền chi cho giáo dục của con cái họ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc