Dịch của 吞 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 吞

Ý nghĩa của 吞

  1. nuốt
    tūn

Ví dụ câu cho 吞

取款机吞卡了
qǔkuǎn jītūnkǎ le
máy ATM nuốt thẻ
吞药片
tūn yàopiàn
nuốt một viên thuốc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc