Tiếng Trung giản thể

吟咏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吟咏

  1. đọc thuộc lòng
    yínyǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吟咏爱情
yínyǒng àiqíng
để ca tụng về cảm xúc của một người
深情地吟咏
shēnqíng dì yínyǒng
tụng kinh trìu mến
吟咏诗歌
yínyǒng shīgē
tụng những bài thơ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc