Trang chủ>含情脉脉

Tiếng Trung giản thể

含情脉脉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 含情脉脉

  1. tràn đầy tình yêu
    hánqíng mòmò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

向你含情脉脉的发出邀请
xiàng nǐ hánqíngmòmò de fāchū yāoqǐng
đầy cảm xúc gửi cho bạn một lời mời
对含情脉脉的女人说
duì hánqíngmòmò de nǚrén shuō
để nói với một người phụ nữ về cảm giác dịu dàng
她含情脉脉地看着我
tā hánqíngmòmò dì kàn zháo wǒ
cô ấy nhìn tôi đầy yêu thương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc