Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
含有
New HSK 4
含有
Thêm vào danh sách từ
để chứa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 含有
để chứa
hányǒu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
含有溶解氧
hányǒu róngjiěyǎng
để chứa oxy hòa tan
含有大量有害物质
hányǒu dàliàng yǒuhài wùzhì
chứa một lượng lớn vật liệu nguy hiểm
含有维生素的食物
hányǒu wéishēngsù de shíwù
thực phẩm chứa vitamin
Các ký tự liên quan
含
有
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc