含量

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 含量

  1. Nội dung
    hánliàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

根据化学成分计算含量
gēnjù huàxuéchéngfēn jìsuàn hánliàng
để tính toán hàm lượng từ thành phần hóa học
含量评定方法
hánliàng píngdìng fāngfǎ
phương pháp đánh giá nội dung
土壤钾元素含量
tǔrǎng jiǎ yuánsù hánliàng
hàm lượng kali trong đất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc