听众

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 听众

  1. sự tiếp kiến
    tīngzhòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

讲座吸引了许多听众
jiǎngzuò xīyǐn le xǔduō tīngzhòng
bài giảng thu hút một lượng lớn khán giả
形形色色的听众
xíngxíngsèsè de tīngzhòng
khán giả đa dạng
按听众要求编排的节目
àn tīngzhòng yāoqiú biānpái de jiémù
các chương trình sắp xếp theo yêu cầu của khán giả
掌握住听众的注意力
zhǎngwò zhù tīngzhòng de zhùyìlì
để thu hút sự chú ý của khán giả
听众坐满了礼堂
tīngzhòng zuò mǎn le lǐtáng
khán giả lấp đầy khán phòng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc