听写

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 听写

  1. chính tả; viết chính tả
    tīngxiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

检查性听写
jiǎnchá xìng tīngxiě
kiểm tra chính tả
在听写中出很多错误
zài tīngxiě zhōng chū hěnduō cuòwù
mắc rất nhiều lỗi trong chính tả
单词听写
dāncí tīngxiě
chính tả từ
听写测验
tīngxiě cèyàn
kiểm tra chính tả

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc