Trang chủ>听口气

Tiếng Trung giản thể

听口气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 听口气

  1. nó nghe giống như
    tīng kǒuqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

听口气想得那样,好像这个事情并不像我们
tīng kǒuqì xiǎng dé nàyàng , hǎoxiàng zhègè shìqíng bìng bùxiàng wǒmen
có vẻ như vấn đề này không như chúng ta nghĩ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc