Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
听口气
Tiếng Trung giản thể
听口气
Thêm vào danh sách từ
nó nghe giống như
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 听口气
nó nghe giống như
tīng kǒuqì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
听口气想得那样,好像这个事情并不像我们
tīng kǒuqì xiǎng dé nàyàng , hǎoxiàng zhègè shìqíng bìng bùxiàng wǒmen
có vẻ như vấn đề này không như chúng ta nghĩ
Các ký tự liên quan
听
口
气
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc