Tiếng Trung giản thể

听懂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 听懂

  1. để hiểu khi nghe
    tīngdǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我听懂解释了半天,结果他还是没
wǒ tīngdǒng jiěshì le bàntiān , jiéguǒ tā háishì méi
Tôi đã giải thích rất lâu nhưng anh ấy vẫn không hiểu.
我什么都没听懂
wǒ shénme dū méi tīngdǒng
tôi không hiểu gì cả
对不起,我没听懂你的意思
duìbùqǐ , wǒ méi tīngdǒng nǐ de yìsī
Tôi xin lỗi, tôi đã không nắm bắt được ý nghĩa của bạn
你能听懂我的话吗?
nǐ néng tīngdǒng wǒ dehuà ma ?
bạn có hiểu tôi không?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc