Tiếng Trung giản thể
听懂
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我听懂解释了半天,结果他还是没
wǒ tīngdǒng jiěshì le bàntiān , jiéguǒ tā háishì méi
Tôi đã giải thích rất lâu nhưng anh ấy vẫn không hiểu.
我什么都没听懂
wǒ shénme dū méi tīngdǒng
tôi không hiểu gì cả
对不起,我没听懂你的意思
duìbùqǐ , wǒ méi tīngdǒng nǐ de yìsī
Tôi xin lỗi, tôi đã không nắm bắt được ý nghĩa của bạn
你能听懂我的话吗?
nǐ néng tīngdǒng wǒ dehuà ma ?
bạn có hiểu tôi không?