Trang chủ>听明白

Tiếng Trung giản thể

听明白

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 听明白

  1. để hiểu khi nghe
    tīng míngbai
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我没十分听明白
wǒ méi shífēn tīng míngbái
tôi đã không nắm bắt được
听明白了吗?
tīng míngbái le ma ?
bạn có hiểu nó không?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc