听见

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 听见

  1. nghe
    tīngjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

装没听见
zhuāng méi tīngjiàn
chơi điếc
听见有什么人的脚步声
tīngjiàn yǒu shénme rén de jiǎobùshēng
bước chân của ai đó được nghe thấy
你听见没有?
nǐ tīngjiàn méiyǒu ?
bạn có nghe thấy tôi không?
喊得使邻人听见了
hǎn dé shǐ línrén tīngjiàn le
để làm cho một người hàng xóm nghe thấy cuộc gọi của một người
听见波浪的汩汩声
tīngjiàn bōlàng de gǔgǔ shēng
nghe tiếng sóng vỗ rì rào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc