听讲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 听讲

  1. tham gia một bài giảng
    tīngjiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

认真听讲的听众
rènzhēn tīngjiǎng de tīngzhòng
khán giả chăm chỉ tham dự một bài giảng
安静地听讲
ānjìngdì tīngjiǎng
tham gia một bài giảng một cách lặng lẽ
一面听讲,一面记笔记
yīmiàn tīngjiǎng , yīmiàn jì bǐjì
tham gia một bài giảng và ghi chép cùng một lúc
聚精会神地听讲
jùjīnghuìshén dì tīngjiǎng
chăm chú nghe bài giảng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc