Thứ tự nét
Ví dụ câu
认真听讲的听众
rènzhēn tīngjiǎng de tīngzhòng
khán giả chăm chỉ tham dự một bài giảng
安静地听讲
ānjìngdì tīngjiǎng
tham gia một bài giảng một cách lặng lẽ
一面听讲,一面记笔记
yīmiàn tīngjiǎng , yīmiàn jì bǐjì
tham gia một bài giảng và ghi chép cùng một lúc
聚精会神地听讲
jùjīnghuìshén dì tīngjiǎng
chăm chú nghe bài giảng