Tiếng Trung giản thể

听诊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 听诊

  1. để khắc khổ
    tīngzhěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

肺部听诊
fèibù tīngzhěn
phổi tốt
给病人听诊
gěi bìngrén tīngzhěn
để chăm sóc một bệnh nhân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc